Đường kính | Độ dày | Lỗ | Bán kính | Số răng HSS M2 | Số răng Cobalt 5% |
50 | 2 | 16 | 1 | 14 | 16 |
50 | 2,5 | 16 | 1,25 | 14 | 16 |
50 | 3 | 16 | 1,5 | 14 | 16 |
50 | 3,2 | 16 | 1,6 | 14 | |
50 | 4 | 22 | 2 | 14 | 16 |
63 | 5 | 22 | 2,5 | 12 | 12 |
63 | 6 | 22 | 3 | 12 | 12 |
63 | 6,3 | 22 | 3,15 | 12 | |
63 | 7 | 22 | 3,5 | 12 | 12 |
63 | 8 | 22 | 4 | 12 | 12 |
63 | 9 | 22 | 4,5 | 12 | 12 |
63 | 10 | 27 | 5 | 12 | 12 |
80 | 11 | 27 | 5,5 | 12 | 12 |
80 | 12 | 27 | 6 | 12 | 12 |
80 | 12,6 | 27 | 6,3 | 12 | |
80 | 13 | 27 | 6,5 | 12 | |
80 | 14 | 27 | 7 | 12 | |
80 | 15 | 27 | 7,5 | 12 | |
80 | 16 | 27 | 8 | 12 | 12 |
100 | 17 | 32 | 8,5 | 12 | |
100 | 18 | 32 | 9 | 12 | |
100 | 19 | 32 | 9,5 | 12 | |
100 | 20 | 32 | 10 | 12 | 12 |
100 | 22 | 32 | 11 | 12 | |
100 | 24 | 32 | 12 | 12 | 12 |
100 | 25 | 32 | 12,5 | 12 | |
125 | 28 | 40 | 14 | 12 | |
125 | 32 | 32 | 15 | 12 | |
125 | 32 | 32 | 16 | 12 | |
125 | 36 | 40 | 18 | 12 | |
125 | 40 | 32 | 20 | 12 | |
160 | 50 | 40 | 25 | 12 |
Các loãi lưỡi cưa cacbit cứng xoắn phải hoặc trái và dao cắt góc đơn HSS với đường kính từ 15 mm – 160 mm được sản xuất theo yêu cầu.
Khách hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Các loại dao phay lồi HSS hoặc VHM với bước răng nhỏ để phay rãnh bán nguyệt. Những loại dao này duy trì được hình dạng của chúng trong suốt vòng đời sản phẩm kể cả khi mài lại. Bề mặt răng được mài tỏa tròn hướng tâm. Đường kính ngoài từ 30 tới 210mm. Chiều dày từ 0,5 tới 20mm. Đường phủ TIN và TIALN. Khác hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Kích thước | Lỗ chốt | Số răng | Bán kính |
40 x 3,0 mm | 15 mm | 46 | R 1,5 |
50 x 3,0 mm | 25 mm | 48 | R 1,5 |
50 x 4,0 mm | 13 mm | 48 | R 2,0 |
60 x 3,0 mm | 16 mm | 50 | R 1,5 |
60 x 4,0 mm | 16 mm | 50 | R 2,0 |
63 x 4,0 mm | 16 mm | 30 | R 2,0 |
63 x 5,0 mm | 16 mm | 30 | R 2,5 |
Đường kính | Độ dày | Lỗ | Bán kính | Số răng HSS M2 | Số răng Cobalt 5% |
50 | 6 | 16 | 1 | 14 | |
50 | 6 | 16 | 1,25 | 14 | |
50 | 8 | 16 | 1,6 | 14 | |
50 | 9 | 16 | 2 | 14 | |
63 | 10 | 22 | 2,5 | 12 | 14 |
63 | 12 | 22 | 3 | 12 | |
63 | 12 | 22 | 3,15 | 12 | |
63 | 16 | 22 | 3,5 | 12 | |
63 | 16 | 22 | 4 | 12 | |
63 | 18 | 22 | 4,5 | 12 | |
63 | 20 | 22 | 5 | 12 | 10 |
80 | 24 | 27 | 6 | 12 | 10 |
80 | 24 | 27 | 6,3 | 12 | |
80 | 24 | 27 | 7 | 12 | |
80 | 32 | 27 | 8 | 12 | 10 |
100 | 32 | 32 | 9 | 12 | |
100 | 36 | 32 | 10 | 12 | 10 |
100 | 40 | 32 | 12 | 12 | 10 |
100 | 40 | 32 | 12,5 | 12 | |
125 | 50 | 32 | 16 | 10 | |
125 | 60 | 32 | 20 | 10 |
Các loãi lưỡi cưa cacbit cứng xoắn phải hoặc trái và dao cắt góc đơn HSS với đường kính từ 15 mm – 160 mm được sản xuất theo yêu cầu.
Khách hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Các loại dao phay lồi HSS hoặc VHM với bước răng nhỏ để phay rãnh bán nguyệt. Những loại dao này duy trì được hình dạng của chúng trong suốt vòng đời sản phẩm kể cả khi mài lại. Bề mặt răng được mài tỏa tròn hướng tâm. Đường kính ngoài từ 30 tới 210mm. Chiều dày từ 0,5 tới 20mm. Đường phủ TIN và TIALN. Khác hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Kích thước | Lỗ chốt | Số răng | Bán kính |
40 x 3,0 mm | 15 mm | 46 | R 1,5 |
50 x 3,0 mm | 25 mm | 48 | R 1,5 |
50 x 4,0 mm | 13 mm | 48 | R 2,0 |
60 x 3,0 mm | 16 mm | 50 | R 1,5 |
60 x 4,0 mm | 16 mm | 50 | R 2,0 |
63 x 4,0 mm | 16 mm | 30 | R 2,0 |
63 x 5,0 mm | 16 mm | 30 | R 2,5 |
Material:
High-speed steel HSS Standard
CSN:
222234, ~DIN 6513, ~ ISO 3860
Các loãi lưỡi cưa cacbit cứng xoắn phải hoặc trái và dao cắt góc đơn HSS với đường kính từ 15 mm – 160 mm được sản xuất theo yêu cầu.
Khách hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Các loãi lưỡi cưa cacbit cứng xoắn phải hoặc trái và dao cắt góc đơn HSS với đường kính từ 15 mm – 160 mm được sản xuất theo yêu cầu.
Khách hàng cần nêu rõ các tham số sau:
Khách hàng thân mến, bạn có cơ hội để đưa ra yêu cầu sơ bộ cho sản phẩm này. Trong giỏ câu hỏi, bạn có thể chỉ định yêu cầu sản phẩm của mình theo bảng, hoặc bạn có thể nhập bất kỳ câu hỏi nào cho đại diện bán hàng. Đại diện bán hàng sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất.